Có 2 kết quả:
斯諾克 sī nuò kè ㄙ ㄋㄨㄛˋ ㄎㄜˋ • 斯诺克 sī nuò kè ㄙ ㄋㄨㄛˋ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
snooker (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
snooker (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0