Có 2 kết quả:

斯諾克 sī nuò kè ㄙ ㄋㄨㄛˋ ㄎㄜˋ斯诺克 sī nuò kè ㄙ ㄋㄨㄛˋ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

snooker (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

snooker (loanword)

Bình luận 0